|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bà hiểm
| mystérieux; ésotérique; abscons; hermétique; impénétrable | | | Nhân váºt bà hiểm | | mystérieux personnage | | | Nụ cÆ°á»i bà hiểm | | sourire mystérieux | | | Là thuyết bà hiểm | | doctrine ésotérique | | | Nhà văn bà hiểm | | écrivain abscons | | | Lá»i văn bà hiểm | | style hermétique | | | Bá»™ mặt bà hiểm | | visage impénétrable |
|
|
|
|